moucher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mu.ʃe/
Ngoại động từ sửa
moucher ngoại động từ /mu.ʃe/
- Hỉ (mũi), hỉ mũi cho.
- Mouche ton nez ! — hỉ mũi đi!
- Moucher un enfant — hỉ mũi cho em bé
- Hỉ ra.
- Moucher du sang — hỉ ra máu
- Gạt tàn (bấc).
- Moucher une chandelle — gạt tàn cây nến
- (Thân mật) Xài, xạc cho một trận.
Tham khảo sửa
- "moucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)