Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mouch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
mouch
nội động từ
(
Từ lóng
) (+ about, along) đi
lang thang
,
thơ thẩn
.
Đi
lén lút
.
Ngoại động từ
sửa
mouch
ngoại động từ
Ăn
cắp
,
xoáy
.
Tham khảo
sửa
"
mouch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)