Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motherly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmə.ðɜː.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
mother
và
-ly
.
Tính từ
sửa
motherly
/ˈmə.ðɜː.li/
(
Thuộc
)
Mẹ
; có những
tình cảm
của người
mẹ
; có những
đức tính
của người
mẹ
.
Tham khảo
sửa
"
motherly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)