Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moth-eaten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔθ.ˌi.tᵊn/
Tính từ
sửa
moth-eaten
/ˈmɔθ.ˌi.tᵊn/
Bị
nhậy
cắn
.
(
Nghĩa bóng
)
Cũ rích
,
lâu ngày
.
Tham khảo
sửa
"
moth-eaten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)