Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔθ.ˈbɔl/

Danh từ

sửa

moth-ball /ˈmɔθ.ˈbɔl/

  1. Viên băng phiến.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)