Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít moster mostra, mosteren
Số nhiều mostre, mostrer mostrene

moster gđc

  1. , chị hay em gái của mẹ.
    Han vokste opp hos sin moster.

Tham khảo

sửa