Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
moster
mostra
,
mosteren
Số nhiều
mostre
,
mostrer
mostrene
moster
gđc
Dì
,
chị
hay
em gái
của
mẹ
.
Han vokste opp hos sin
moster
.
Tham khảo
sửa
"
moster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)