Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.ˌɑː.nə.ti/

Danh từ

sửa

moronity /ˈmɔr.ˌɑː.nə.ti/

  1. Chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn.

Tham khảo

sửa