Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moronity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔr.ˌɑː.nə.ti/
Danh từ
sửa
moronity
/ˈmɔr.ˌɑː.nə.ti/
Chứng
suy nhược
trí tuệ
, sự
ngu
si/đần
độn.
Tham khảo
sửa
"
moronity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)