Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.ə.ˌbənd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

moribund /ˈmɔr.ə.ˌbənd/

  1. Gần chết, hấp hối; suy tàn.
    a moribund civilization — một nền văn minh suy tàn

Tham khảo

sửa