Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.dᵊnt.si/

Danh từ

sửa

mordancy /ˈmɔr.dᵊnt.si/

  1. Tính gặm mòm; sức ăn mòn.
  2. Tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói... ).

Tham khảo

sửa