Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mordacity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
mordacity
Tính
gặm
mòm
;
sức
ăn
mòn
.
Tính
chua cay
,
tính
đay
nghiến
,
tính
châm chọc
(lời nói... ).
Tham khảo
sửa
"
mordacity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)