morbidness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɔr.bəd.nəs/
Danh từ
sửamorbidness /ˈmɔr.bəd.nəs/
- Tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ((cũng) morbidity).
Tham khảo
sửa- "morbidness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)