Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔr.ˈbɪ.də.ti/

Danh từ

sửa

morbidity /mɔr.ˈbɪ.də.ti/

  1. (Như) Morbidness.
  2. Sự hoành hành của bệnh tật.

Tham khảo

sửa