Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morbidité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔʁ.bi.di.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
morbidité
/mɔʁ.bi.di.te/
morbidité
/mɔʁ.bi.di.te/
morbidité
gc
/mɔʁ.bi.di.te/
Tính chất
mắc
bệnh
.
Tổng số
mắc
bệnh
,
tỷ lệ
mắc
bệnh
(so với số dân).
Tham khảo
sửa
"
morbidité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)