Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔʁ.bid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực morbide
/mɔʁ.bid/
morbides
/mɔʁ.bid/
Giống cái morbide
/mɔʁ.bid/
morbides
/mɔʁ.bid/

morbide /mɔʁ.bid/

  1. (Thuộc) Bệnh.
    Etat morbide — tình trạng có (mắc) bệnh
  2. (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn.
    Une littérature morbide — một nền văn hóa bệnh hoạn
  3. (Nghệ thuật) Mềm mại, thanh tao.
    Chairs morbides — da thịt mềm mại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa