Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moralism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔr.ə.ˌlɪ.zəm/
Danh từ
sửa
moralism
/ˈmɔr.ə.ˌlɪ.zəm/
Tính
hay
răn
dạy
.
Câu
châm ngôn
.
Sự theo đúng
luân thường
đạo
lý
.
Tham khảo
sửa
"
moralism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)