Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
moque
gc
(
Hàng hải
)
Khối
giữ
vòng
dây
.
Ca
(đồ đo lường).
Moque
en fer blanc
— ca (bằng) sắt tây
Une
moque
de bière
— một ca bia
Tham khảo
sửa
"
moque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)