Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

moque gc

  1. (Hàng hải) Khối giữ vòng dây.
  2. Ca (đồ đo lường).
    Moque en fer blanc — ca (bằng) sắt tây
    Une moque de bière — một ca bia

Tham khảo

sửa