Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmʊ.ˌrɪʃ/

Tính từ sửa

moorish /ˈmʊ.ˌrɪʃ/

  1. Hoang, mọc đầy thạch nam (đất).
  2. Moorish (thuộc) Ma-rốc.

Tham khảo sửa