Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moonshiny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
moonshiny
Dãi
ánh
trăng
, có ánh
trăng
soi
.
Hay
mơ mộng
, hay
tưởng tượng
.
Tham khảo
sửa
"
moonshiny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)