Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ̃.tyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
monture
/mɔ̃.tyʁ/
montures
/mɔ̃.tyʁ/
monture
gc
/mɔ̃.tyʁ/
Vật
[để [cưỡi.
Khung
,
thân
,
gọng
.
Monture
d’une scie
— khung cưa
Monture
de lunettes
— gọng kính
Tham khảo
sửa
"
monture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)