montaison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.tɛ.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
montaison /mɔ̃.tɛ.zɔ̃/ |
montaison /mɔ̃.tɛ.zɔ̃/ |
montaison gc /mɔ̃.tɛ.zɔ̃/
- Sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi).
- Sự sôi bồng lên.
- Montaison du lait — sự sôi bồng lên của sữa
Tham khảo
sửa- "montaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)