Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈnɑː.pə.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

monopoly /mə.ˈnɑː.pə.li/

  1. Độc quyền; vật độc chiếm.
    to make monopoly of... — giữ độc quyền về...
    monopoly capitalist — nhà tư bản độc quyền
  2. Tư bản độc quyền.

Tham khảo sửa