Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monomanie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.nɔ.ma.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
monomanie
/mɔ.nɔ.ma.ni/
monomanie
/mɔ.nɔ.ma.ni/
monomanie
gc
/mɔ.nɔ.ma.ni/
(
Y học
)
Thao
cuồng
đơn
ý.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Điều
ám ảnh
.
Tham khảo
sửa
"
monomanie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)