monologue
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamonologue
Tham khảo
sửa- "monologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔ.lɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monologue /mɔ.nɔ.lɔɡ/ |
monologues /mɔ.nɔ.lɔɡ/ |
monologue gđ /mɔ.nɔ.lɔɡ/
Tham khảo
sửa- "monologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)