Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monogram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑː.nə.ˌɡræm/
Danh từ
sửa
monogram
(
số nhiều
monograms
)
Kiểu chữ hoa áp.
Chữ viết
lồng
nhau,
chữ
viết tắt
văn hoa
.
Tham khảo
sửa
"
monogram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)