monogame
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔ.ɡam/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monogame /mɔ.nɔ.ɡam/ |
monogames /mɔ.nɔ.ɡam/ |
Giống cái | monogame /mɔ.nɔ.ɡam/ |
monogames /mɔ.nɔ.ɡam/ |
monogame /mɔ.nɔ.ɡam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | monogame /mɔ.nɔ.ɡam/ |
monogames /mɔ.nɔ.ɡam/ |
Số nhiều | monogame /mɔ.nɔ.ɡam/ |
monogames /mɔ.nɔ.ɡam/ |
monogame /mɔ.nɔ.ɡam/
Tham khảo
sửa- "monogame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)