Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ne.je/

Ngoại động từ

sửa

monnayer ngoại động từ /mɔ.ne.je/

  1. Đúc (thành) tiền.
  2. (Thân mật) Đưa ra làm tiền.
    Monnayer son talent — đưa tài năng ra làm tiền

Tham khảo

sửa