Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monnayer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.ne.je/
Ngoại động từ
sửa
monnayer
ngoại động từ
/mɔ.ne.je/
Đúc
(thành)
tiền
.
(
Thân mật
)
Đưa ra
làm tiền
.
Monnayer
son talent
— đưa tài năng ra làm tiền
Tham khảo
sửa
"
monnayer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)