Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monitory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
monitory
/ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
(
Thuộc
) Sự
báo trước
(nguy hiểm... ).
Để
răn bảo
.
Danh từ
sửa
monitory
/ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/
Thư
khuyên bảo
((cũng)
monitory
letter
).
Tham khảo
sửa
"
monitory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)