Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑː.nə.tə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ sửa

monetarism /ˈmɑː.nə.tə.ˌrɪ.zəm/

  1. Phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh tế.

Tham khảo sửa