Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
momerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔm.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
momerie
/mɔm.ʁi/
momeries
/mɔm.ʁi/
momerie
gc
/mɔm.ʁi/
Tình cảm
giả tạo
.
(
Văn học
)
Trò hề
;
nghi lễ
giả tạo
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Hội
giả trang
.
Tham khảo
sửa
"
momerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)