Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /moʊ.ˈmɛn.təs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

momentous (so sánh hơn more momentous, so sánh nhất most momentous)

  1. Quan trong, trọng yếu.
  2. Có tính lịch sử.

Đồng nghĩa

sửa
có tính lịch sử

Tham khảo

sửa