Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.mənt.li/

Phó từ

sửa

momently /ˈmoʊ.mənt.li/

  1. Lúc lắc, luôn luôn.
  2. Trong chốc lát, nhất thời, tạm thời.

Tham khảo

sửa