Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔɪ.ə.ti/

Danh từ

sửa

moiety /ˈmɔɪ.ə.ti/

  1. Pháp nửa.
  2. (Hóa học) phần đặc biệt của một phân tử. Có nghĩa tương tự với từ nhóm chức.

Tham khảo

sửa