Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moiety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔɪ.ə.ti/
Danh từ
sửa
moiety
/ˈmɔɪ.ə.ti/
Pháp
nửa
.
(
Hóa học
) phần đặc biệt của một
phân tử
. Có nghĩa tương tự với từ
nhóm chức
.
Tham khảo
sửa
"
moiety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)