moeten
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
moeten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | moet | wij(we)/... | moeten |
jij(je)/u | moet moet jij(je) | ||
hij/zij/... | moet | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | moest | wij(we)/... | moesten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gemoeten | moetend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
— | ik/jij/... | moete | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | moet | gij(ge) | moest |