Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.dɛʁ.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
modernité
/mɔ.dɛʁ.ni.te/
modernités
/mɔ.dɛʁ.ni.te/

modernité gc /mɔ.dɛʁ.ni.te/

  1. Tính hiện đại.
    La modernité d’une maison — tính hiện đại của một ngôi nhà

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa