Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
modernité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.dɛʁ.ni.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
modernité
/mɔ.dɛʁ.ni.te/
modernités
/mɔ.dɛʁ.ni.te/
modernité
gc
/mɔ.dɛʁ.ni.te/
Tính
hiện đại
.
La
modernité
d’une maison
— tính hiện đại của một ngôi nhà
Trái nghĩa
sửa
Archaïsme
,
antiquité
Tham khảo
sửa
"
modernité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)