moderat
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | moderat |
gt | moderat | |
Số nhiều | moderate | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
moderat
- Điều độ, tiết độ, vừa phải, có chừng mực, ôn hòa.
- De moderate klarte å dempe den ytterliggående tendens i partiet.
- Musikken ble spilt i et meget moderat tempo.
- å være moderat i sine krav
- moderat sikt — Trời không tốt, không xấu.
Tham khảo
sửa- "moderat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)