Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực moche
/mɔʃ/
moches
/mɔʃ/
Giống cái moche
/mɔʃ/
moches
/mɔʃ/

moche /mɔʃ/

  1. (Thân mật) Xấu xí.
    Une femme moche — một người đàn bà xấu xí
  2. Tệ hại, tồi.
    Il pleut, c’est moche — trời mưa thực tệ hại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa