Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.bi.li.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mobilisable
/mɔ.bi.li.zabl/
mobilisables
/mɔ.bi.li.zabl/
Giống cái mobilisable
/mɔ.bi.li.zabl/
mobilisables
/mɔ.bi.li.zabl/

mobilisable /mɔ.bi.li.zabl/

  1. Huy động được, động viên được.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mobilisable
/mɔ.bi.li.zabl/
mobilisables
/mɔ.bi.li.zabl/
Số nhiều mobilisable
/mɔ.bi.li.zabl/
mobilisables
/mɔ.bi.li.zabl/

mobilisable /mɔ.bi.li.zabl/

  1. Người có thể huy động được, người có thể động viên được.

Tham khảo

sửa