Xem thêm: mleko, Mleko, mlékò

Tiếng Séc

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Séc cổ mléko, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *melko.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈmlɛːko]
  • (tập tin)
  • Tách âm: mlé‧ko

Danh từ

sửa

mléko gt (tính từ liên quan mléčný)

  1. Sữa.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • mléko, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • mléko, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • mléko”, Internetová jazyková příručka