Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mléko
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
mleko
,
Mleko
,
và
mlékò
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Biến cách
1.4.2
Từ dẫn xuất
1.4.3
Từ liên hệ
1.5
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Cách viết khác
sửa
mlíko
(
không trang trọng
)
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Séc cổ
mléko
, từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*melko
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmlɛːko]
(
tập tin
)
Tách âm:
mlé‧ko
Danh từ
sửa
mléko
gt
(
tính từ liên quan
mléčný
)
Sữa
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
mléko
(
velar giống trung
)
số ít
số nhiều
nom.
mléko
mléka
gen.
mléka
mlék
dat.
mléku
mlékům
acc.
mléko
mléka
voc.
mléko
mléka
loc.
mléce
,
mléku
mlékách
,
mlécích
ins.
mlékem
mléky
Từ dẫn xuất
sửa
mlékař
mlékařství
mlékárna
mlékomat
Từ liên hệ
sửa
mlezivo
mléčný
mlíko
Đọc thêm
sửa
mléko
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
mléko
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
mléko
”,
Internetová jazyková příručka