Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.tɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
miton
/mi.tɔ̃/
miton
/mi.tɔ̃/
miton
gđ
/mi.tɔ̃/
Ống tay áo
giả
.
(
Sử học
)
Găng
sắt
có
ngón cái
.
Tham khảo
sửa
"
miton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)