Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪ.sɪv/

Danh từ sửa

missive /ˈmɪ.sɪv/

  1. Thư, công văn.

Tính từ sửa

missive /ˈmɪ.sɪv/

  1. Đã gửi; sắp gửi chính thức.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
missive
/mi.siv/
missives
/mi.siv/

missive gc /mi.siv/

  1. Bức thư.
    Envoyer une missive — gửi một bức thư

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực missive
/mi.siv/
missives
/mi.siv/
Giống cái missive
/mi.siv/
missives
/mi.siv/

missive /mi.siv/

  1. (Letttre missive) Thư.

Tham khảo sửa