missive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.sɪv/
Danh từ
sửamissive /ˈmɪ.sɪv/
Tính từ
sửamissive /ˈmɪ.sɪv/
- Đã gửi; sắp gửi chính thức.
Tham khảo
sửa- "missive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.siv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
missive /mi.siv/ |
missives /mi.siv/ |
missive gc /mi.siv/
- Bức thư.
- Envoyer une missive — gửi một bức thư
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | missive /mi.siv/ |
missives /mi.siv/ |
Giống cái | missive /mi.siv/ |
missives /mi.siv/ |
missive /mi.siv/
- (Letttre missive) Thư.
Tham khảo
sửa- "missive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)