Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
missis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
missis
Bà
,
thưa
bà
(tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ).
yes,
missis
— thưa bà, vâng
(
The missis
) (đùa cợt)
vợ
,
bà
xã
,
bu
n.
Tham khảo
sửa
"
missis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)