Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

missis

  1. , thưa (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ).
    yes, missis — thưa bà, vâng
  2. (The missis) (đùa cợt) vợ, , bu n.

Tham khảo

sửa