Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

missel

  1. (Động vật học) Chim hét tầm gửi ((thường) missel thrush).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
missel
/mi.sɛl/
missels
/mi.sɛl/

missel /mi.sɛl/

  1. (Tôn giáo) Sách kinh lễ.

Tham khảo

sửa