Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
misgiving
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɪs.ˈɡɪ.viɳ/
Danh từ
sửa
misgiving
/ˌmɪs.ˈɡɪ.viɳ/
Nỗi
lo
âu,
nỗi
e
sợ
.
Mối
nghi ngại
,
mối
nghi ngờ
.
a heart (mind) full of
misgiving
— lòng đầy nghi ngại
Tham khảo
sửa
"
misgiving
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)