Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈɡɪv/

Ngoại động từ sửa

misgive ngoại động từ misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/ /ˌmɪs.ˈɡɪv/

  1. Gây lo âu, gây phiền muộn.
  2. Gây nghi ngại; gây nghi ngờ.
    one's mind misgives one — lòng đầy nghi ngại
    my heart misgives me that... — lòng tôi nghi ngại rằng...

Tham khảo sửa