misfortune
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/
Hoa Kỳ | [ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən] |
Danh từ
sửamisfortune /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "misfortune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən] |
misfortune /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/