Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

misfortune /ˌmɪs.ˈfɔr.tʃən/

  1. Sự rủi ro, sự bất hạnh.
  2. Điều không may, điều hoạ.

Thành ngữ sửa

  • misfortunes never come alone (singly): Hoạ đơn chí.

Tham khảo sửa