misfornøyd
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | misfornøyd |
gt | misfornøyd | |
Số nhiều | misfornøyde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
misfornøyd
- Không hài lòng, không bằng lòng, bất mãn, bất bình.
- Læreren var misfornøyd med elevenes framgang.
- misfornøyde kunder
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "misfornøyd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)