Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc misfornøyd
gt misfornøyd
Số nhiều misfornøyde
Cấp so sánh
cao

misfornøyd

  1. Không hài lòng, không bằng lòng, bất mãn, bất bình.
    Læreren var misfornøyd med elevenes framgang.
    misfornøyde kunder

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa