misery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪ.zə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈmɪ.zə.ri] |
Danh từ
sửamisery /ˈmɪ.zə.ri/
- Cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực.
- to live in misery and want — sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn
- Sự đau đớn, khổ sở.
- to suffer (be in) misery from a toothache — khổ sở vì đau răng
- (Số nhiều) Những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh.
Tham khảo
sửa- "misery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)