miserere
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mi.zʁəʁ/
Danh từ sửa
miserere gđ kđ /mi.zʁəʁ/
- (Tôn giáo) Bài thánh vinh " Lạy chúa thương con"; bản phổ nhạc bài thánh vinh.
- (Thân mật) Lời than vãn.
- colique de miserere — (y học, từ cũ nghĩa cũ) chứng tắc tịt ruột
Tham khảo sửa
- "miserere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)