Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miserabel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
miserabel
gt
miserabelt
Số nhiều
miserable
Cấp
so sánh
—
cao
—
miserabel
Khốn khổ
,
khốn
đốn,
khổ sở
,
khốn nạn
,
khốn cùng
.
Husene var i en
miserabel
tilstand.
Tham khảo
sửa
"
miserabel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)