Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɪs.ˈdu.ːiɳ/

Danh từ

sửa

misdoing /ˌmɪs.ˈdu.ːiɳ/

  1. Lỗi lầm, hành động sai.
  2. Việc làmhại; tội ác.

Tham khảo

sửa